6 từ - tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng anh lớp 6 unit 6

-

Lớp 6 là năm học đầu tiên của khối trung học cơ sở. Ở khối lớp này, các kiến thức tiếng Anh vẫn còn khá đơn giản, tuy nhiên, chúng lại đóng một vai trò vô cùng quan trọng giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc cho những năm tiếp theo. Các chủ đề tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 6 sẽ đi từ dễ đến khó, từ gần gũi đến mới mẻ để bạn dần thích nghi với chương trình học mới mà không quá áp lực, dồn dập.

Bạn đang xem: 6 từ

Để giúp bạn thuận tiện hơn trong việc học từ vựng, FLYER đã tổng hợp 450+ từ vựng tiếng Anh lớp 6 từ cơ bản đến nâng cao ngay trong bài viết dưới đây. Cùng FLYER lưu lại và học dần bạn nhé!

1. Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6

Trong năm học lớp 6, bên cạnh những chủ đề quen thuộc như trường học, nhà cửa, bạn bè,… bạn còn được làm quen với những từ vựng tiếng Anh thuộc các chủ đề vô cùng mới mẻ như thể thao, truyền hình, môi trường, người máy…. Cụ thể là:

Học kì IHọc kì II
– Unit 1: My New School– Unit 2: My House– Unit 3: My Friends– Unit 4: My Neighbourhood– Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam– Unit 6: Our Tet Holiday– Unit 7: Television– Unit 8: Sports and games– Unit 9: Cities of the world– Unit 10: Our houses in the future– Unit 11: Our greener world– Unit 12: Robots
Tổng quan chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6
*
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6

Số lượng từ vựng tiếng Anh lớp 6 rơi vào khoảng 20 – 30 từ/ unit. Trong đó, một số từ thuộc danh sách này có thể lặp lại hoặc bạn có thể đã biết nghĩa của chúng.

Tuy nhiên, bạn vẫn có khả năng bị nhầm lẫn về loại từ, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng bởi một từ tiếng Anh có thể mang nhiều nghĩa khi dùng trong các lĩnh vực khác nhau. (Ví dụ: “live” có nghĩa là “sống” (động từ) nhưng trong lĩnh vực truyền hình thì dịch thành “trực tiếp” (tính từ)). Do đó, bên cạnh việc nhớ nghĩa tiếng Việt, bạn cũng đừng bỏ qua cột “loại từ”, “phiên âm” và chú ý ngữ cảnh sử dụng từ nhé.

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKI

Để giúp việc học từ vựng tiếng Anh của bạn thêm phần hiệu quả, FLYER đã chia từ vựng thành nhiều chủ đề con trong mỗi unit và tổng hợp từ dưới dạng bảng. Ngoài ra, FLYER còn thêm vào bảng một số từ vựng mở rộng (không nằm trong sách giáo khoa) và giải thích sự khác nhau giữa các từ đồng nghĩa/ gần nghĩa.

Mời bạn cùng theo dõi!

2.1. Unit 1: My New School

Chủ đề “Trường học của tôi” thường là chủ đề mở đầu chương trình tiếng Anh các cấp nên rất quen thuộc và gần gũi. Mời bạn ôn lại những từ vựng đã học và và làm quen với một số từ vựng mới thuộc chủ đề này nhé.

(*Chú thích:

– n: danh từ

– v: động từ

– adj: tính từ)

Danh từ chỉ đồ dùng/ thiết bị học tập

Từ mớiPhiên âmNghĩa
school bag/skuːl bæɡ/ba-lô, cặp sách
subject/ˈsʌbʤɪkt/môn học
pencil sharpener/ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər/gọt bút chì
compass/ˈkʌmpəs/com-pa
calculator/ˈkælkjəˌleɪtər/máy tính bỏ túi
rubber/ˈrʌbər/cục tẩy
pencil case/ˈpɛnsəl keɪs/hộp bút
notebook/ˈnoʊtˌbʊk/quyển vở
ruler/ˈruːlər/thước kẻ
textbook/ˈtɛkstˌbʊk/sách giáo khoa
lunchbox/lʌnʧ bɑks/hộp cơm
Danh từ chỉ đồ dùng học tập
*
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 chỉ đồ dùng học tập

Danh từ về các loại trường học/ địa điểm trường học

Từ vựngPhiên âmNghĩa
boarding school/ˈbɔrdɪŋ sku:l/trường nội trú
international school/ˌɪntərˈnæʃənəl sku:l/trường quốc tế
secondary school/ˈsɛkənˌdɛri sku:l/trường cấp hai
playground/ˈpleɪˌɡraʊnd/sân chơi
swimming pool/ˈswɪmɪŋ pu:l/bể bơi
greenhouse/ˈɡrinˌhaʊs/nhà kính
computer room/kəmˈpjutər ru:m/phòng máy tính
school garden/skul ˈɡɑrdən/vườn trường
library/ˈlaɪˌbrɛri/thư viện
canteen/kænˈtin/phòng ăn
laboratory/ˈlæbrəˌtɔri/phòng thí nghiệm
parking lot/ˈpɑrkɪŋ lɔt/khu đỗ xe
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 1: Trường học

Từ vựng về các hoạt động ở trường học

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
wear uniformsv/wɛr ˈjunəˌfɔrmz/mặc đồng phục
put onv/pʊt ɔn/mặc lên, thay đồ
smartadj/smɑrt/bảnh bao, lịch sự, thông minh
do homeworkv/du ˈhoʊmˌwɜrk/làm bài tập về nhà
do exercisev/du ˈɛksərˌsaɪz/tập thể dục
join (in)v/ʤɔɪn (ɪn)/tham gia (vào)
art clubnɑ:rt klʌb/câu lạc bộ nghệ thuật
favoriteadj/ˈfeɪvərɪt/yêu thích
interestingadj/ˈɪntrəstɪŋ/thú vị
have lunchv/hæv lʌnʧ/ăn trưa
cyclev/ˈsaɪkəl/đạp xe
do paintingsv/du ˈpeɪntɪŋz/vẽ tranh
Một số hoạt động ở trường học bằng tiếng Anh

2.2. Unit 2: My House

Mặc dù chủ đề về “Ngôi nhà của tôi” rất gần gũi nhưng bạn có tự tin mình biết tên tiếng Anh của tất cả những vật dụng trong nhà không? Thử lướt qua bảng từ vựng dưới đây và đếm xem bạn biết được bao nhiêu từ rồi nhé!

Danh từ về các loại nhà cửa

Từ vựngPhiên âmNghĩa
country house/ˈkʌntri haʊs/nhà miền quê
city house/ˈsɪti haʊs/nhà thành phố
town house/taʊn haʊs/nhà thị trấn, nhà liền kề
flat/flæt/căn hộ
apartment/əˈpɑrtmənt/căn hộ
villa/ˈvɪlə/biệt thự
stilt house/stɪlt haʊs/nhà sàn
Các loại nhà cửa trong tiếng Anh

Tên các phòng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩa
hall/hɔ:l/sảnh, hành lang
kitchen/ˈkɪʧən/bếp
bedroom/ˈbɛˌdrum/phòng ngủ
bathroom/ˈbæˌθrum/phòng tắm
living room/ˈlɪvɪŋ rum/phòng khách
department store/dɪˈpɑrtmənt stɔ:r/cửa hàng bách hóa
garage/ɡəˈrɑʒ/gara để xe
dining room/ˈdaɪnɪŋ rum/phòng ăn
attic/ˈætɪk/gác xép
basement/ˈbeɪsmənt/tầng hầm
Tên các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Các vật dụng trong nhà

Từ vựngPhiên âmNghĩa
lamp/læmp/đèn ngủ, đèn bàn
cupboard/ˈkʌbərd/tủ đồ
dishwasher/ˈdɪˌʃwɑʃər/máy rửa bát
chest of drawers/ʧɛst ʌv drɔrz/tủ có ngăn kéo
toilet/ˈtɔɪlət/bồn vệ sinh
sink/sɪŋk/bồn rửa mặt/ bát
fridge/frɪʤ/tủ lạnh
sofa/ˈsoʊfə/ghế sô-pha
shower/ˈʃoʊər/vòi sen
television/ˈtɛləˌvɪʒən/tivi
bowl/boʊl/bát
chopsticks/ˈʧɑpˌstɪks/đôi đũa
wardrobe/ˈwɔrˌdroʊb/tủ quần áo
cooker/ˈkʊkər/nồi cơm điện
shelf/ʃɛlf/kệ, giá
microwave/ˈmaɪkrəˌweɪv/lò vi sóng
air-conditioner/ɛr-kənˈdɪʃənər/điều hòa
stove/stoʊv/bếp ga
Tên các vật dụng thường thấy trong nhà bằng tiếng Anh

Các giới từ chỉ vị trí

Giới từPhiên âmNghĩa
in/ɪn/trong
on/ɔn/trên (có tiếp xúc với bề mặt)
behind/bɪˈhaɪnd/đằng sau
under/ˈʌndər/ngay dưới (tiếp xúc bề mặt hoặc khoảng không rất nhỏ)
next to/nɛkst tu/bên cạnh (không có khoảng trống)
in front of/ɪn frʌnt ʌv/ở đằng trước
between/bɪˈtwi:n/ở giữa (hai đối tượng)
in the middle of/ɪn ðə ˈmɪdəl ʌv/ở giữa
Giới từ chỉ vị trí tiếng Anh lớp 6

2.3. Unit 3: My Friends

“Bạn của bạn có dáng người như thế nào?”, “Tóc bạn ấy màu gì?”,… Để trả lời cho những câu hỏi này, bạn cần nắm những từ vựng dùng để miêu tả người và từ vựng về bộ phận cơ thể người trong Unit 3: Những người bạn của tôi.

Từ vựng về ngoại hình

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
appearancen/əˈpɪrəns/ngoại hình
have glassesv/hæv ˈɡlæsəz/đeo kính
fatadj/fæt/mập
thinadj/θɪn/gầy
slimadj/slɪm/mảnh khảnh
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 miêu tả ngoại hình

Miêu tả tóc

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
have long black hairv/hæv lɔŋ blæk hɛr/có mái tóc đen dài
blonden, adj/blɑnd/màu bạch kimbạch kim
curlyadj/ˈkɜrli/xoăn
baldadj/bɔld/hói
straightadj/streɪt/thẳng
wavyadj/ˈweɪvi/gợn sóng
fringen/frɪnʤ/tóc mái ngang trán
ponytailn/ˈpoʊniˌteɪl/tóc cột đuôi gà
Từ vựng dùng để miêu tả tóc

Danh từ về bộ phận cơ thể người

Từ vựngPhiên âmNghĩa
cheek/ʧi:k/
mouth/maʊθ/miệng
shoulder/ˈʃoʊldər/vai
eye/aɪ/mắt
leg/lɛɡ/chân
foot/fʊt/bàn chân
hand/hænd/bàn tay
nose/noʊz/mũi
arm/ɑ:rm/cánh tay
hair/hɛr/tóc
beard/bɪrd/râu
freckle/ˈfrɛkəl/tàn nhang
neck/nɛk/cổ
chest/ʧɛst/ngực
knee/ni:/đầu gối
finger/ˈfɪŋɡər/ngón tay
toe/toʊ/ngón chân
Danh từ tiếng Anh lớp 6 chỉ bộ phận cơ thể người
*
Danh từ tiếng Anh chỉ bộ phận cơ thể người

Từ vựng về tính cách

Từ vựngLoại từPhiên âmNghĩa
hard-workingadj/hɑrd-ˈwɜrkɪŋ/chăm chỉ
confidentadj/ˈkɑnfədənt/tự tin
funnyadj/ˈfʌni/vui tính
caringadj/ˈkɛrɪŋ/biết quan tâm, chu đáo
activeadj/ˈæktɪv/tích cực, chủ động
carefuladj/ˈkɛrfəl/cẩn thận
cleveradj/ˈklɛvər/thông minh, lanh lợi
shyadj/ʃaɪ/ngại ngùng
kindadj/kaɪnd/tốt bụng
creativeadj/kriˈeɪtɪv/sáng tạo
friendlyadj/frɛndli/thân thiện
learn quickly and easilyv/lɜrn ˈkwɪkli ænd ˈizəli/học nhanh và dễ dàng
helpn, v/hɛlp/sự giúp đỡgiúp đỡ
have new ideasv/hæv nu: aɪˈdiəz/có ý tưởng mới
sportyadj/ˈspɔrti/yêu thể thaocó tính thể thao
sharen, v/ʃɛr/chia sẻsự chia sẻ
talkativeadj/ˈtɔkətɪv/nói nhiều
strictadj/strɪkt/nghiêm khắc
lazyadj/ˈleɪzi/lười biếng
politeadj/pəˈlaɪt/lịch sự, lễ phép
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 miêu tả tính cách con người

2.4. Unit 4: My Neighbourhood

Mở rộng hơn cho chủ đề “Ngôi nhà của tôi” là chủ đề “Khu vực tôi sống”. Cùng nghĩ thử xem, nơi bạn sống có những địa điểm gì thú vị? Không khí ở đó ồn ào hay yên bình?

Danh từ về địa điểm

Từ vựngPhiên âmNghĩa
railway station/ˈreɪlˌweɪ ˈsteɪʃən/nhà ga
cinema/ˈsɪnəmə/rạp phim
temple/ˈtɛmpəl/đền
café/kæfˈeɪ/quán cà phê
square/skwɛr/quảng trường
art gallery/ɑ:rt ˈɡæləri/phòng triển lãm nghệ thuật
cathedral/kəˈθidrəl/nhà thờ
building/ˈbɪldɪŋ/tòa nhà
museum/mjuˈziəm/bảo tàng
workshop/ˈwɜrkˌʃɑp/xưởng
factory/ˈfæktəri/nhà máy
memorial/məˈmɔriəl/đài tưởng niệm
theatre/ˈθiətər/nhà hát
Danh từ tiếng Anh lớp 6 chỉ địa điểm nơi bạn sống

Tính từ miêu tả về khu vực bạn ở

Từ vựngPhiên âmNghĩa
beautiful/ˈbjutəfəl/đẹp
noisy/ˈnɔɪzi/ồn ào
quiet/ˈkwaɪət/yên tĩnh
busy/ˈbɪzi/bận rộn, náo nhiệt
crowded/ˈkraʊdɪd/đông đúc
modern/ˈmɑdərn/hiện đại
boring/ˈbɔ:rɪŋ/nhàm chán
peaceful/ˈpi:sfəl/yên bình
exciting/ɪkˈsaɪtɪŋ/thú vị
expensive/ɪkˈspɛnsɪv/đắt đỏ
convenient/kənˈvinjənt/tiện lợi
fantastic/fænˈtæstɪk/tuyệt vời
delicious/dɪˈlɪʃəs/ngon (đồ ăn)
sandy beach/ˈsændi ˈbiːtʃ/bãi biển đầy cát
dirty air/ˈdɜ:rti ɛr/không khí bụi bẩn
heavy traffic/ˈhɛvi ˈtræfɪk/nhiều xe cộ
ancient/ˈeɪnʧənt/cổ kính
unique/juˈnik/độc đáo
polluted/pəˈlutɪd/bị ô nhiễm
historic/hɪˈstɔ:rɪk/đầy tính lịch sử
spacious/ˈspeɪʃəs/rộng rãi
Một số tính từ tiếng Anh lớp 6 để miêu tả nơi bạn sống

Động từ về hành động chỉ đường

Từ vựngPhiên âmNghĩa
cross the road/krɔs ðə roʊd/sang đường
turn left/tɜrn lɛft/rẽ trái
turn right/tɜrn raɪt/rẽ phải
to be lost/ get lost/tu bi lɔst/, /ɡɛt lɔst/bị lạc đường
go straight/ɡoʊ streɪt/đi thẳng
Chỉ đường trong tiếng Anh dùng từ vựng gì?

2.5. Unit 5: Natural Wonders of Vietnam

Nếu bạn thích khám phá thế giới đó đây thì Unit 5: Kỳ quan thiên nhiên Việt Nam sẽ khiến bạn vô cùng thích thú. Mời bạn cùng FLYER đi “du lịch ảo” trong khi khám phá những từ vựng về thiên nhiên, phong cảnh và đồ dùng du lịch nhé!

Danh từ chỉ thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩa
scenery/ˈsinəri/phong cảnh, cảnh quan
island/ˈaɪlənd/đảo
natural wonders/ˈnæʧərəl ˈwʌndərz/kỳ quan thiên nhiên
desert/ˈdɛzɜrt/sa mạc
waterfall/ˈwɑːt̬ɚfɑːl/thác nước
landscapes/ˈlændˌskeɪps/phong cảnh
mount/maʊnt/đồi, núi
Ha Long bay/Ha Long beɪ/vịnh Hạ Long
Mui Ne Sand Dunes/Mui Ne sænd dunz/Đồi cát Mũi Né
cave/keɪv/hang động
rock/rɑk/đá
forest/ˈfɔ:rɪst/rừng
river/ˈrɪvər/sông
village/ˈvɪlɪʤ/làng
valley/ˈvæli/thung lũng
Các danh từ chỉ thiên nhiên tiếng Anh lớp 6
*
Danh từ tiếng Anh chỉ thiên nhiên/ phong cảnh

Tính từ miêu tả cảnh quan/ thiên nhiên

Từ vựngPhiên âmNghĩa
amazing/əˈmeɪzɪŋ/tuyệt vời
wonderful/ˈwʌndərfəl/phi thường
largelɑ:rʤrộng lớn
man-made/mæn-meɪd/nhân tạo
dry/draɪ/hanh khô
cold and rainy/koʊld ænd ˈreɪni/lạnh và mưa nhiều
Một số tính từ miêu tả cảnh quan

Từ vựng về đồ dùng khi đi du lịch

Từ vựngPhân loạiPhiên âmNghĩa
plastern/ˈplæstər/băng dán
scissorsn/ˈsɪzərz/kéo
sleeping bagn/ˈslipɪŋ bæɡ/túi ngủ
suncreamn/ˈsʌnkriːm/kem chống nắng
useful >
Đồ dùng khi đi du lịch trong tiếng Anh lớp 6

2.6. Unit 6: Our Tet Holiday

Nhắc đến “Tết”, bạn nhớ nhất điều gì? Bánh chưng, tiền lì xì hay cây đào? Cùng hồi tưởng lại không khí ngày Tết và khám phá những từ vựng mới trong Unit 6: Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi nhé.

Động từ về các hoạt động ngày Tết

Từ vựngPhiên âmNghĩa
celebrate/ˈsɛləˌbreɪt/ăn mừng
clean house/klin haʊs/dọn nhà
decorateˈ/dɛkəˌreɪt/trang trí
family gatherings/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋz/tụ họp gia đình
get lucky money/ɡɛt ˈlʌki ˈmʌni/nhận tiền lì xì
shopping/ˈʃɑ:pɪŋ/mua sắm
make a wish/meɪk ə wɪʃ/ước
watch fireworks/wɑʧ ˈfaɪrˌwɜrks/xem pháo hoa
visit relatives/ˈvɪzɪt ˈrɛlətɪvz/thăm họ hàng
have fun/hæv fʌn/(có) niềm vui, thư giãn
behave well/bɪˈheɪv wɛl/cư xử ngoan ngoãn
go to the pagoda/ɡoʊ tu ðə pəˈɡoʊdə/đi chùa
Động từ tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết

Danh từ về các đồ vật/ món ăn xuất hiện trong ngày Tết

Từ vựngPhiên âmNghĩa
special food/ˈspɛʃəl fu:d/món ăn đặc biệt
peach flower/piʧ ˈflaʊər/cành đào
banh chung and banh tetbánh chưng và bánh tét
lucky money/ˈlʌki ˈmʌni/lì xì
spring roll/sprɪŋ roʊl/nem
sausage/ˈsɔsɪʤ/lạp xưởng
kumquat tree/ˈkʌmkwɑt tri/cây quất
calendar/ˈkæləndər/cuốn lịch
present/ˈprɛzənt/món quà
sticky rice/ˈstɪki raɪs/xôi
Tên các đồ vật và món ăn xuất hiện trong ngày Tết

Lưu ý: Khi bạn muốn nhấn mạnh về văn hóa đất nước trong lúc đề cập đến các món ăn truyền thống Việt Nam như bánh chưng, bánh tét, nem, xôi,…, bạn có thể giữ nguyên tên gọi tiếng Việt của các món này mà không cần dịch sang tiếng Anh. Ngoài ra, bạn cũng có thể bỏ dấu khi đọc những tên riêng này.

Trong trường hợp muốn người nước ngoài dễ hình dung hơn về món ăn, bạn vẫn có thể dùng cách đọc tiếng Anh như “spring roll” (nem) hay “sticky rice” (xôi),…; tuy nhiên, bạn không nên lạm dụng cách gọi này .

Ví dụ:

I love Bánh Chưng!

Tôi yêu bánh chưng!

3. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 HKII

Chương trình tiếng Anh học kỳ II lớp 6 bao gồm 6 unit trải dài từ unit 7 đến unit 12. Các chủ đề tiếng Anh trong học kỳ này khai thác những khía cạnh mới của cuộc sống, vì vậy phần lớn từ vựng đều có phần mới mẻ với độ khó tăng dần.

3.1. Unit 7: Television

Nếu bạn là người thích xem tivi thì đây hẳn sẽ là một bài học rất thú vị. Unit 7: Truyền hình cung cấp những từ mới liên quan đến các chương trình truyền hình và một số tính từ để miêu tả chúng.

Tên các chương trình truyền hình/ phim ảnh

Từ vựngPhiên âmNghĩa
The Voice Kids/ðə vɔɪs kɪdz/Giọng hát nhí
The Lion King/ðə ˈlaɪən kɪŋ/Vua Sư Tử
Tom and Jerry/tɑ:m ænd ˈʤɛri/Mèo Tom và Chuột Jerry
English in a Minute/ˈɪŋɡlɪʃ ɪn ə ˈmɪnɪt/Tiếng Anh trong 1 phút
Tên một số chương trình truyền hình trong tiếng Anh lớp 6

Các thể loại chương trình trên tivi

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
program/ˈproʊˌɡræm/chương trình
talent show/ˈtælənt ʃoʊ/chương trình tìm kiếm tài năng
animated films/ˈænəˌmeɪtɪd fɪlmz/phim hình động
cartoon/kɑ:rˈtu:n/phim hoạt hình
educational program/ˌɛʤjuˈkeɪʃənəl ˈproʊˌɡræm/chương trình giáo dục
comedy/ˈkɑmədi/phim hài, hài kịch
game show/ɡeɪm ʃoʊ/trò chơi truyền hình
channel/ˈʧænəl/kênh
clip/klɪp/đoạn phim
educate (v)/ˈɛʤjuˌkeɪt/giáo dục
(TV) guide(ˈtiˈvi) /ɡaɪd/hướng dẫn sử dụng tivi
weather forecast/ˈwɛðər ˈfɔ:rˌkæst/dự báo thời tiết
national television/ˈnæʃnəl ˈtɛləˌvɪʒən/truyền hình quốc gia
news/nu:z/tin tức
remote/rɪˈmoʊt/điều khiển
Một số thể loại chương trình truyền hình tiếng Anh lớp 6
*
Từ vựng về các thể loại chương trình truyền hình

Lưu ý: “cartoons” và “animated films” đều có thể dịch ra tiếng Việt là “phim hoạt hình”, tuy nhiên 2 thể loại phim này có sự khác biệt rõ rệt về đối tượng người xem và nội dung phim.

Xem thêm: " ế có phải là nghiệp không ? câu hỏi cười đau ruộtthầy thích pháp hòa

animated filmscartoons
Đối tượngmọi lứa tuổichủ yếu là thiếu nhi
Nội dung phimcó nhân vật, cốt truyện rõ ràng và chứa đựng triết lý sốngVí dụ: Đi tìm Nemo, Vua Sư Tử, Nữ hoàng băng giá,…mang tính giải trí và không có cốt truyện liền mạchVí dụ: Tom và Jerry, Chú Báo Hồng, …
Phân biệt “animated films” và “cartoons”

Các nhân vật truyền hình

Từ vựng
Loại từ
Phiên âm
Nghĩa
charactern/ˈker.ək.tɚ/nhân vật
mousen/maʊs/con chuột
funnyadj/ˈfʌni/hài hước
popularadj/ˈpɑpjələr/nổi tiếngphổ biến
cuteadj/kjut/dễ thương
liveadj/laɪv/trực tiếp (phát sóng)
boringadj/ˈbɔ:rɪŋ/nhàm chán
cleveradj/ˈklɛvər/thông minh, lanh lợi
enjoyv/ɛnˈʤɔɪ/thích
colourfuladj/ˈkʌlɚfəl/nhiều màu sắc
compete inv/kəmˈpit ɪn/cạnh tranh trong (cuộc thi, cuộc đua,…)
intelligentadj/ɪnˈtɛləʤənt/thông minh, sáng dạ
dolphinn/ˈdɑlfən/cá heo
naturaladj/ˈnæʧərəl/(thuộc) tự nhiên
viewern/ˈvjuər/người xem
MC (Master of ceremonies)n/ˌemˈsiː/người dẫn chương trình
weathermann/ˈwɛðərˌmæn/người dẫn chương trình dự báo thời tiết
newscastern/ˈnuːzkæstɚ/người đọc tin tức mới
Một số nhân vật truyền hình trong chương trình tiếng Anh lớp 6

3.2. Unit 8: Sports and Games

Bạn biết tên tiếng Anh của bao nhiêu môn thể thao nhỉ? Để chơi được những môn thể thao, bạn cần sử dụng những dụng cụ gì? Cùng tìm hiểu các từ vựng về chủ đề Thể thao và trò chơi trong Unit 8 ngay sau đây bạn nhé.

Tên các môn thể thao

Từ vựngPhiên âmNghĩa
chess/ʧɛs/cờ vua
cycling/ˈsaɪklɪŋ/đạp xe
aerobics/əˈroʊbɪks/thể dục nhịp điệu
table tennis/ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/bóng bàn
swimming/ˈswɪmɪŋ/bơi lội
volleyball/ˈvɑliˌbɔ:l/bóng chuyền
do karate/du kəˈrɑti/tập võ karate
marathon/ˈmɛrəˌθɑn/chạy ma-ra-thon
badminton/ˈbædˌmɪntən/cầu lông
ball games/bɔ:l ɡeɪmz/trò chơi với trái bóng
golf/ɡɔ:lf/đánh gôn
shoot/ʃu:t/bắn
baseball/ˈbeɪsˈbɔ:l/bóng chày
skiing/ˈski:ɪŋ/trượt tuyết
Tên các môn thể thao trong tiếng Anh lớp 6

Để tìm hiểu thêm về tên các môn thể thao trong tiếng Anh, mời bạn xem video dưới đây nhé:

Chương trình tiếng Anh lớp 6 được chia làm 12 Unit với 6 Unit/học kì, mỗi Unit cung cấp khoảng 20 – 30 từ vựng trọng tâm qua trung bình 4 tiết học.

Danh sách các chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 6


UNIT 1: MY NEW SCHOOL

UNIT 2: MY HOUSE

UNIT 3: MY FRIENDS

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD

UNIT 5: NATURAL WONDERS OF VIET NAM

UNIT 6: OUR TET HOLIDAY


UNIT 7: TELEVISION

UNIT 8: SPORTS AND GAMES

UNIT 9: CITIES OF THE WORLD

UNIT 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE

UNIT 11: OUR GREENER WORLD

UNIT 12: ROBOTS


Học hết 12 Units từ vựng tiếng Anh lớp 6 với Mochi
Vocab:

*


Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh lớp 6

Trước khi bắt tay vào học từ vựng mới, bạn có thể kiểm tra trước trình độ tiếng Anh của mình nha. Một trong những dạng bài tập phổ biến ở chương trình Cấp 2 là chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Hãy cùng thử làm một số bài tập nhỏ sau để kiểm tra mức độ vận dụng từ mới của các bạn nhé:


*

Time"s up


Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit

1. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Học kì I

Từ vựng trong 6 Unit đầu tiên sẽ tiếp nối các chủ đề quen thuộc của chương trình tiểu học. Đó là những chủ đề gần gũi với cuộc sống hằng ngày của các bạn như trường học, gia đình, bạn bè, v.v.

UNIT 1: MY NEW SCHOOL


*

*

*

Minh họa: Từ vựng thuộc Unit 1, Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 6 của Mochi
Vocab

Các từ vựng tiếng Anh lớp 6 về chủ đề “Trường học”. Nắm được các từ vựng này là bạn có thể tự tin thực hành thành thạo và đạt điểm cao trong bài thi tiếng Anh. Bạn có thể học các từ vựng chủ đề “Trường học” với đầy đủ hình ảnh, phát âm, câu ví trong khóa Tiếng Anh lớp 6 của Mochi
Vocab


Từ vựng (Loại từ)Phiên âm
Nghĩa
backpack (n)/ˈbækpæk/cặp sách
blackboard (n)/ˈblækbɔːrd/bảng đen
bookcase (n)/ˈbʊkkeɪs/tủ sách
break time (n)/breɪk taɪm/giờ nghỉ giải lao
calculator (n)/ˈkælkjuleɪtər/máy tính cầm tay
colored paper (n)/ˈkʌlərd ˈpeɪpər/giấy màu
colored pencil (n)/ˈkʌlərd ˈpensl/bút chì màu
compass (n)/ˈkʌmpəs/la bàn
e-book (n)/ˈiː bʊk/sách điện tử
glue (n)/ɡluː/hồ dán, băng keo
highlighter (n)/ˈhaɪlaɪtər/bút đánh dấu
notebook (n)/ˈnəʊtbʊk/sổ tay
paper clip (n)/ˈpeɪpər klɪp/kẹp giấy
pencil case (n)/ˈpensl keɪs/hộp bút
pencil sharpener (n)/ˈpensl ʃɑːrpnər/gọt bút chì
rubber (n)/ˈrʌbər/cục gôm, tẩy
ruler (n)/ˈruːlər/thước kẻ
school supply (n)/skuːl səˈplaɪ/dụng cụ học tập
schoolchild (n)/ˈskuːltʃaɪld/trẻ em trong tuổi đi học
stapler (n)/ˈsteɪplər/dụng cụ dập ghim
uniform (n)/ˈjuːnɪfɔːrm/đồng phục
chemistry (n)/ˈkemɪstri/môn Hóa học
geography (n)/dʒiˈɑːɡrəfi/môn Địa lý
history (n)/ˈhɪstri/môn Lịch sử
IT (n)/ˌaɪ ˈtiː/công nghệ thông tin
literature (n)/ˈlɪtrətʃər/môn Văn
maths (n)/mæθs/môn Toán
music (n)/ˈmjuːzɪk/môn Âm nhạc
photography (n)/fəˈtɑːɡrəfi/nhiếp ảnh
physical education (n)/ˌfɪzɪkl edʒuˈkeɪʃn/môn thể dục
physics (n)/ˈfiziks/môn Vật lý
science (n)/ˈsaɪəns/môn Khoa học
do exercise (verb phrase)/duː ˈeksərsaɪz/tập thể dục
do homework (verb phrase)/duː ˈhəʊmwɜːk/làm bài tập về nhà
go shopping (verb phrase)/ɡəʊ /ˈʃɑːpɪŋ/đi mua sắm
have lunch (verb phrase)/həv lʌntʃ/ăn trưa
study (v)/ˈstʌdi/học tập
boarding school (n)/ˈbɔːrdɪŋ skuːl/trường nội trú
canteen (n)/kænˈtiːn/căng tin, nơi bán đồ ăn
classroom (n)/ˈklæsruːm/lớp học
cloakroom (n)/ˈkləʊkrʊm/phòng treo giữ đồ
computer room (n)/kəmˈpjuːtər rʊm/phòng máy tính
greenhouse (n)/ˈɡriːnhaʊs/nhà kính
international school (n)/ˌɪntərˈnæʃnəl skuːl/trường quốc tế
laboratory (n)/ˈlæbrətɔːri/phòng thí nghiệm
library (n)/ˈlaɪbrəri/thư viện
playground (n)/ˈpleɪɡraʊnd/sân chơi
schoolyard (n)/ˈskuːljɑːrd/sân trường
secondary school (n)/ˈsekəndri skuːl/trường Cấp 2, Trung học cơ sở
swimming pool (n)/ˈswɪmɪŋ puːl/bể bơi
workshop (n)/ˈwɜːrkʃɑːp/buổi thảo luận

LƯU Ý: Với danh từ chỉ môn học: “Maths” và “Physics” có tận cùng bằng “s” nhưng vẫn được coi là danh từ số ít, và chia động từ ở số ít.

Một số trường hợp khác cũng có tận cùng bằng “s” và chia động từ số ít, ví dụ như Economics, Phonetics, Atheletics, Politics, Linguistic, News, Series, The United Nations, The Philipines,…

Ví dụ:

Physics is one of my favorite subjects.

Nhìn vào bảng từ vựng trên, bạn sẽ thấy từ “study” có nghĩa là “học tập”, và trong tiếng Anh cũng có một từ vựng mang nghĩa tương tự, đó là từ “learn”. Mặc dù dịch ra tiếng Việt đều là “học tập” nhưng chúng lại dùng trong những hoàn cảnh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, hãy cùng xem giải thích dưới đây nha:

a) Study

Đây là động từ miêu tả hoạt động dành thời gian cho việc đọc hoặc học một môn qua việc đọc sách, tới trường lớp.

Ví dụ: The rehearsals make it difficult for her to study for law school exams

b) Learn

Đây là động từ chỉ việc tích lũy thêm kiến thức và kỹ năng, người học sẽ có những kiến thức mới qua nghiên cứu, hoặc tập hoặc trải nghiệm thực tế

Ví dụ: Students have been learning how to write a letter

UNIT 2: MY HOUSE


Từ vựng (Loại từ)Phiên âm
Nghĩa
country house (n)/ˌkʌntri ˈhaʊs/nhà phú ông (ở nông thôn)
department store (n)/dɪˈpɑːrtmənt stɔːr/cửa hàng bách hóa
flat (n)/flæt/căn hộ
stilt house (n)/stɪlt haʊs/nhà sàn
townhouse (n)/ˈtaʊnhaʊs/nhà liền kề
villa (n)/ˈvɪlə/biệt thự
balcony (n)/ˈbælkəni/ban công
bathroom (n)/ˈbæθrʊm/nhà vệ sinh, nhà tắm
bedroom (n)/ˈbedrʊm/phòng ngủ
garden (n)/ˈɡɑːrdn/vườn
guest room (n)/ˈɡest rʊm/phòng dành cho khách
hall (n)/hɔːl/hành lang, đại sảnh
kitchen (n)/ˈkɪtʃɪn/bếp, phòng ăn
living room (n)/ˈlɪvɪŋ ruːm/phòng khách
armchair (n)/ˈɑːrmtʃer/ghế bành
bath (n, v)/bæθ/bồn tắmtắm bồn
bookshelf (n)/ˈbʊkʃelf/giá sách
bowl (n)/bəʊl/cái bát, tô
carpet (n)/ˈkɑːrpɪt/tấm thảm, cái thảm
chest of drawers (n)/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/tủ có nhiều ngăn kéo
chopstick (n)/ˈtʃɑːpstɪk/đũa
clock (n)/klɒk/đồng hồ
computer (n)/kəmˈpjuːtər/máy vi tính
cupboard (n)/ˈkʌbərd/chạn bát, tủ bếp
curtain (n)/ˈkɜːrtn/rèm cửa
dishwasher (n)/ˈdɪʃwɔːʃər/máy rửa bát
freezer (n)/ˈfriːzər/tủ cấp đông
fridge (n)/frɪdʒ/tủ lạnh
furniture (n)/ˈfɜːrnɪtʃər/đồ nội thất
lamp (n)/læmp/đèn bàn
microwave (n)/ˈmaɪkrəweɪv/lò vi sóng
pillow (n)/ˈpɪləʊ/cái gối
poster (n)/ˈpəʊstər/tấm áp phích
shower (n)/ˈʃaʊər/vòi hoa sen
sink (n)/sɪŋk/bồn rửa
sofa (n)/ˈsəʊfə/sô pha, ghế trường kỷ
table (n)/ˈteɪbl/cái bàn
television (n)/ˈtelɪvɪʒn/cái ti vi
toilet (n)/ˈtɔɪlət/nhà vệ sinh, bồn cầu
vase (n)/veɪs/bình cắm hoa
wardrobe (n)/ˈwɔːrdrəʊb/tủ quần áo
window (n)/ˈwɪndəʊ/cửa sổ

Cùng tìm hiểu thêm về các loại nhà được nhắc đến ở bảng từ vựng Unit 2 và cách phân biệt chúng nha:

Các loại nhà trong tiếng Anh

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm
Nghĩa
Phân biệt
flat (n)/flæt/căn hộflat có ý nghĩa tương tự so với ‘apartment’. Danh từ ‘flat’ dùng để chỉ căn hộ với diện tích lớn hơn ‘apartment’, thậm chí có thể chiếm trọn một tầng của tòa nhà.
townhouse (n) /ˈtaʊnhaʊs/nhà liền kềnhà liền kề là những ngôi nhà nhiều tầng được xây dựng cạnh nhau và sử dụng chung vách, thường có nhà để xe riêng, có không gian nhiều hơn so với căn hộ.
villa (n) /ˈvɪlə/biệt thựbiệt thự ở ngoại ô hoặc cạnh biển (thường dành cho mục địch thuê để nghỉ dưỡng), bao gồm những khu vườn, sân rất rộng và thoáng đãng.
country house (n)/ˌkʌntri ˈhaʊs/nhà phú ông (ở nông thôn)một ngôi nhà lớn truyền thống ở nông thôn, thuộc về một gia đình trong nhiều năm.
stilt house (n)/stɪlt haʊs/nhà sànnhà sàn thường được xây dựng bằng cách đặt các cột, chân đỡ hoặc sợi tre cao để nâng nó lên trên mặt đất hoặc mặt nước.

Ngoài ra, bạn hãy tham gia nhóm Group Mochi
Mochi – Học tiếng Anh
để nhận thêm tài liệu học siêu chất lượng nhé. Mochi xin gửi tặng bạn Bộ 50 Word Family để bạn biết cách nhận biết và học từ vựng hiệu quả hơn, truy cập ngay để nhận miễn phí tài liệu nha.

*


Từ vựng (Loại từ)Phiên âm
Nghĩa
arm (n)/ɑːrm/cánh tay
cheek (n)/tʃiːk/má (trên khuôn mặt)
chest (n)/tʃest/ngực
ear (n)/ɪr/tai
elbow (n)/ˈelbəʊ/khuỷu tay
eye (n)/aɪ/mắt
finger (n)/ˈfɪŋɡər/ngón tay
foot (n)/fʊt/bàn chân
hair (n)/her/tóc
hand (n)/hænd/bàn tay
head (n)/hed/cái đầu, phần đầu
heel (n)/hiːl/gót chân
knee (n)/niː/đầu gối
leg (n)/leɡ/cái chân
lip (n)/lɪp/môi
mouth (n)/maʊθ/mồm, miệng
neck (n)/nek/cái cổ
nose (n)/nəʊz/mũi
shoulder (n)/ˈʃəʊldər/vai, bờ vai
waist (n)/weɪst/phần thắt lưng, eo
straight (n)/streɪt/(tóc) thẳng
blonde (adj)/blɑːnd/(tóc) vàng hoe
curly (adj)/ˈkɝː.li/(tóc) xoăn
good-looking (adj)/ˌɡʊd ˈlʊkɪŋ/đẹp, ưa nhìn
long (adj)/lɔːŋ/(tóc) dài
pretty (adj)/ˈprɪti/xinh xắn
round (adj)/raʊnd/(mặt) tròn
slim (adj)/slɪm/mảnh mai, thon thả
strong (adj)/strɔːŋ/khỏe mạnh, khỏe khoắn
tall (adj)/tɔːl/cao lớn
active (adj)/ˈæktɪv/chủ động, hoạt bát
careful (adj)/ˈkerfl/cẩn thận
caring (adj)/ˈkeərɪŋ/chu đáo, biết quan tâm
clever (adj)/ˈklevər/thông minh, nhanh nhẹn
confident (adj)/ˈkɑːnfɪdənt/tự tin
creative (adj)/kriˈeɪtɪv/sáng tạo
cute (adj)/kjuːt/dễ thương
friendly (adj)/ˈfrendli/thân thiện
funny (adj)/ˈfʌni/hài hước, vui nhộn
generous (adj)/ˈdʒenərəs/hào phóng, phóng khoáng
hard-working (adj)/ˌhɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/chăm chỉ, nỗ lực, siêng năng
helpful (adj)/ˈhelpfl/có ích, hay giúp đỡ
kind (adj)/kaɪnd/tốt bụng
lovely (adj)/ˈlʌvli/đáng yêu
nervous (adj)/ˈnɜːrvəs/lo lắng, bồn chồn
patient (adj)/ˈpeɪʃnt/kiên nhẫn
shy (adj)/ʃaɪ/nhút nhát, hay xấu hổ
smart (adj)/smɑːrt/thông minh
sporty (adj)/ˈspɔːrti/khỏe khoắn, ham mê thể thao
talkative (adj)/ˈtɔːkətɪv/hoạt ngôn, thích nói chuyện
cycle to school (verb phrase)/ˈsaɪkl tə skuːl/đạp xe đến trường
go swimming (verb phrase)/ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/đi bơi
listen to music (verb phrase)/ˈlɪsn tə ˈmjuːzɪk/nghe nhạc
make a cake (verb phrase)/meɪk ə keɪk/làm bánh
make a mistake (verb phrase)/meɪk ə mɪˈsteɪk/mắc lỗi
play the piano (verb phrase)/pleɪ ðə piˈænəʊ/chơi đàn dương cầm
water the flowers (verb phrase)/ˈwɑː.t̬ɚ ðə ˈflaʊəz/tưới hoa

UNIT 4: MY NEIGHBOURHOOD


Minh họa: Từ vựng thuộc Unit 5, Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 6 của Mochi
Vocab

Từ vựng
Phiên âm
Nghĩa
beehive (n)/ˈbiːhaɪv/tổ ong
canyon (n)/ˈkæn.jən/hẻm núi
cave (n)/keɪv/hang động
cliff (n)/klɪf/vách đá
cluster (n)/ˈklʌstər/nhóm, đám, bó, đàn, bầy
desert (n)/ˈdezərt/sa mạc
forest (n)/ˈfɔːrɪst/khu rừng
island (n)/ˈaɪlənd/hòn đảo
jungle (n)/ˈdʒʌŋɡl/rừng nhiệt đới
landscape (n)/ˈlændskeɪp/cảnh quan
limestone (n)/ˈlaɪmstəʊn/đá vôi
litter (n, v)/ˈlɪtər/rácxả rác
man-made (adj)/ˌmæn ˈmeɪd/nhân tạo
mountain (n)/ˈmaʊntn/ngọn núi
mountain range (n)/ˈmaʊn.tən ˌreɪndʒ/dãy núi
natural wonder (n)/ˈnætʃrəl ˈwʌndər/kỳ quan thiên nhiên
plaster (n)/ˈplæstər/thạch cao
river (n)/ˈrɪvər/con sông
rock column (n)/rɑːk ˈkɑːləm/cột đá
scenery (n)/ˈsiːnəri/phong cảnh
slope (n)/sləʊp/con dốc
waterfall (n)/ˈwɔːtərfɔːl/thác nước
amazing (adj)/əˈmeɪzɪŋ/tuyệt vời, đáng kinh ngạc
charming (adj)/ˈtʃɑːrmɪŋ/quyến rũ
popular (adj)/ˈpɒpjələ(r)/nổi tiếng, phổ biến
rainy (adj)/ˈreɪni/mưa nhiều
spectacular (adj)/spekˈtækjələ(r)/ngoạn mục, hùng vĩ
backpack (n)/ˈbækpæk/túi đeo sau lưng
compass (n)/ˈkʌmpəs/la bàn
ecotourist (n)/ˈiːkəʊtʊrɪst/khách du lịch sinh thái
item (n)/ˈaɪtəm/món đồ
scissors (n)/ˈsɪzərz/cái kéo
sleeping bag (n)/ˈsliːpɪŋ bæɡ/túi ngủ
sun cream (n)/ˈsʌn kriːm/kem chống nắng
thread (n)/θred/sợi chỉ
umbrella (n)/ʌmˈbrelə/cái ô, dù
waterproof coat (n)/ˈwɔːtərpruːf kəʊt/áo mưa, áo chống nước

UNIT 6: OUR TET HOLIDAY


Minh họa: Từ vựng thuộc Unit 6, Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 6 của Mochi
Vocab

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm
Nghĩa
apricot blossom (n)/ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/hoa mai
balloon (n)/bəˈluːn/bóng bay
family gathering (collocation)/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/buổi gặp mặt gia đình
firework (n)/ˈfaɪəwɜːk/pháo hoa
first footer (n)/ˌfɜːrst ˈfʊtər/người xông đất
flower market (n)/ˈflaʊər ˈmɑːrkɪt/chợ hoa
human chess (n)/ˈhjuːmən tʃes/trò cờ người
lucky money (n)/ˈlʌki ˈmʌni/tiền mừng tuổi
midnight kiss (n)/ˈmɪdnaɪt kɪs/nụ hôn lúc nửa đêm
New Year’s Eve (n)/ˌnjuː jɪəz ˈiːv/đêm giao thừa
peach flower (n)/piːtʃ ˈflaʊər/hoa đào
break (v)/breɪk/làm vỡ
celebrate (v)/ˈselɪbreɪt/kỷ niệm, chúc mừng
cheer (v)/tʃɪr/hoan hô, cổ vũ
decorate (v)/ˈdekəreɪt/trang trí
behave well (verb phrase)/bɪˈheɪv wel/cư xử ngoan ngoãn
buy salt (verb phrase)/baɪ sɔ:lt/mua muối
make a wish (verb phrase)/meɪk ə wɪʃ/mong ước
visit relatives (verb phrase)/ˈvɪzɪt ˈrelətɪvz/thăm họ hàng

2. Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Học kì II

Trong học kì II, từ vựng tiếng Anh lớp 6 mở rộng ra các chủ đề về thế giới bên ngoài. Số lượng từ vựng mới không tăng lên đáng kể nhưng sẽ xuất hiện các cụm từ dài, chủ đề rộng hơn nên các bạn học sinh cần lưu ý.

UNIT 7: TELEVISION


Minh họa: Từ vựng thuộc Unit 7, Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 6 của Mochi
Vocab

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm
Nghĩa
animated film (n)/ˈænɪmeɪtɪd fɪlm/phim hoạt hình
audience (n)/ˈɔːdiəns/khán thính giả
cameraman (n)/ˈkæmrəmæn/người quay phim
cartoon (n)/kɑːrˈtuːn/hoạt hình, truyện tranh
channel (n)/ˈtʃænl/kênh (truyền hình)
comedy (n)/ˈkɑːmədi/hài kịch
documentary (n)/ˌdɑːkjuˈmentri/phim tài liệu
drama (n)/ˈdrɑːmə/kịch, phim nhiều tập, phim bộ
film industry (n)/fɪlm ˈɪndəstri/ngành công nghiệp điện ảnh
game show (n)/ˈɡeɪm ʃəʊ/trò chơi truyền hình
good side (n)/ɡʊd saɪd/điểm tốt, khía cạnh tốt
news (n)/nuːz/tin tức, chương trình thời sự
producer (n)/prəˈduːsər/nhà sản xuất
programme (n)/ˈprəʊɡræm/chương trình
reality show (n)/riˈæləti ʃəʊ/chương trình thực tế
reporter (n)/rɪˈpɔːrtər/phóng viên
soap opera (n)/ˈsoʊp ˌɑː.pɚ.ə/phim truyền hình dài tập, nhiều kỳ
studio (n)/ˈstuːdiəʊ/phòng thu âm, phòng thu hình, trường quay phim
talent show (n)/ˈtælənt ʃəʊ/chương trình tìm kiếm tài năng
TV guide (n)/ˌtiː ˈviː ɡaɪd/lịch phát sóng, bản hướng dẫn xem TV
TV series (n)/ˌtiː ˈviː ˈsɪəriːz/chương trình truyền hình
viewer (n)/ˈvjuːər/người xem
weather forecast (n)/ˈweðər fɔːrkæst/dự báo thời tiết
wildlife (n)/ˈwaɪldlaɪf/sinh vật hoang dã
educational (adj)/ˌedʒuˈkeɪʃənl/có tính giáo dục
entertaining (adj)/ˌentəˈteɪnɪŋ/có tính giải trí
live (adj, adv)/laɪv/được phát sóng trực tiếp
popular (adj)/ˈpɒpjələ(r)/nổi tiếng, được yêu thích

UNIT 8: SPORTS AND GAMES


Minh họa: Từ vựng thuộc Unit 8, Khóa Từ vựng tiếng Anh lớp 6 của Mochi
Vocab

Từ vựng (Loại từ)Phiên âm
Nghĩa
aerobics (n)/eˈrəʊbɪks/thể dục nhịp điệu
athletic shoe (n)/æθˈletɪk ʃuː/giày thể thao
badminton (n)/ˈbædmɪntən/cầu lông
ball (n)/bɔːl/quả bóng
baseball (n)/ˈbeɪsbɔːl/bóng chày
blind man’s bluff (n)/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/trò bịt mắt bắt dê
boat (n)/bəʊt/thuyền, tàu
champion (n)/ˈtʃæmpiən/nhà vô địch
championship (n)/ˈtʃæmpiənʃɪp/giải vô địch
chee