Chia Sẻ 10 Website Tài Liệu Ô Tô Tiếng Việt, Tài Liệu Ô Tô

-
Jobs - Mạng Xã Hội Việc Làm Ô Tô
*

*

Chia sẻ 10 website tài liệu ô tô hàng đầu thế giới​

Chào các bạn,Tài liệu luôn đóng một vài trò quan trọng trong quá trình học tập, nghiên cứu và sửa chữa ô tô. Tuy nhiên, hầu hết các bộ tài liệu đào tạo (training manual), tài liệu sửa chữa (repair maunual) đều xuất phát từ hãng và phổ biến bằng tiếng anh. Chính vì vậy, rất nhiều bạn sinh viên, rất nhiều anh em kỹ thuật viên thường gặp khó khăn trong quá trình đi tìm tài liệu.Hôm nay mình giới thiệu tới các bạn 10 website, forum hàng đầu thế giới về tài liệu ô tô, đầu kéo, máy công trình, máy nông nghiệp.
*

1. Website oto-hui.com​

Chúng ta ở Việt Nam và không thể không nhắc đến diễn đàn OTO HUI. Một forum với hơn 12 năm hoạt động, ra đời từ những ngày Facebook chưa phổ biến ở Việt Nam. Tại OTO HUI có hằng trăm nghìn bộ tài liệu về học tập, đồ án, tiếng anh chuyên ngành, tài liệu đào tạo các hãng, tài liệu sửa chữa các dòng xe phổ biến tại Việt Nam. Có thể nói, OTO HUI như một trang thư viện kiến thức kỹ thuật ô tô bằng tiếng Việt đồ sộ.

Bạn đang xem: Tài liệu ô tô


Ngoài ra, OTO HUI cũng là nơi các anh em kỹ thuật thường xuyên chia sẻ về các pan bệnh và giúp đỡ nhau trong công việc hằng ngày. Các bạn sinh viên có thể lên đây để tìm kiếm các bộ tài liệu đồ án, tiếng anh chuyên ngành của nhiều thế hệ anh chị chia sẻ lại nhé.

2. Website mhhauto.com​

Nếu là một kỹ thuật viên sửa chữa ô tô chuyên nghiệp, thì không thể không biết tới forum mhh auto. Đây được xem là một trong những diễn đàn về kỹ thuật ô tô lớn hàng đầu thế giới.

3. Forum cartechnology.co.uk​

Đây là một diễn đàn lớn về điện tử ô tô của Anh. Trên diễn đàn này chia sẻ rất nhiều kiến thức về điện ô tô, các hệ thống liên quan đến turning, airbag, immo, software....Bạn nào đang có đinh hướng nghiên cứu sâu về các mảng này thì không nên bỏ qua nhé.

4. Forum www.digital-kaos.co.uk​

Digital kaos là một diễn đàn có trên 15 năm tuổi, nơi tổng hợp về các kiến thức công nghệ của Anh. Tuy nhiên, trên diễn đàn này có một chuyên mục dành riêng cho ô tô có tên là The Garage.
Tại đây, chia sẻ rất nhiều kiến thức về điện tử ô tô liên quan đến ECU, immo, Chip tuning....Cách đây chục năm, thì đây là một diễn đàn rất nổi tiếng và là cái nôi của nhiều diễn đàn sau này.

5. Diễn đàn www.autorepairmanuals.ws​

Autorepair là một diễn đàn chuyên bán tài liệu về máy công trình, đầu kéo, máy nông nghiệp và ô tô có thể nói lớn hàng đầu thế giới hiện nay. Tất cả những bộ tài liệu mới nhất, khó kiếm nhất có thể tìm kiếm trên này.Tuy nhiên, tài liệu tại đây bạn phải bỏ tiền ra mua chứ không chia sẻ free.

6. Diễn đàn garageforum.org​

Garage Forum là một diễn đàn ra đời từ năm 2012 và đến nay vẫn đang hoạt động rất sôi nổi. Tuy giao diện nhìn có vẻ cũ nhưng số lượng tài liệu, phần mềm được chia sẻ tại đây lên đến hàng chục nghìn bộ.

7. Diễn đàn autosoftos.com​

Đây là một diễn đàn tài liệu, phần mềm ô tô của Nga. Diễn đàn này thì anh em nên dùng để tìm kiếm những bộ tài liệu "khó nhằn", tìm kiếm các thông số phục vụ sửa chữa xe thôi. Vì tiếng Nga, nên mọi người hãy dùng google dịch để tiện trong việc tìm kiếm nhé.

8. Diễn đàn pelicanparts.com​

Diễn đàn thực sự sẽ rất hữu ích với những anh em nào chuyên làm các dòng xe như Porsche, BMW. Tại đây, kiến thức tập trung vào các dòng xe hạng sang.

9. Diễn đàn www.truck-forum.cz

Cái tên nói lên tất cả! Đây là một diễn đàn chia sẻ kiến thức, tài liệu chuyên môn về Truck (xe tải). Những anh em nào đang làm kỹ thuật chuyên xe tải thì không nên bỏ qua trang diễn đàn đàn nhé.

10. Diễn đàn carmasters.org​

Đây tiếp tục là một diễn đàn của Nga, nơi chia sẻ kiến thức hầu hết tất cả các dòng xe phổ thông từ Âu, Mỹ, Á đều có đủ.
Ngoài 10 trang website này, thì còn rất nhiều website khác chia sẻ về kiến thức ô tô. Ngành ô tô Việt Nam chúng ta đi sau thế giới cả hàng chục năm. Chính vì vậy, để nâng cao chuyên môn, chúng ta nên dành thời gian nghiên cứu, học hỏi từ các nước hàng đầu về ngành ô tô, mà cách học hỏi dễ dàng nhất chính là tham gia, tìm hiểu từ các diễn đàn hàng đầu thế giới về ô tô. Nếu anh em biết thêm trang nào hay, thì hãy comment chia sẻ tới mọi người nhé.Tại Auto
Jobs, tất cả những bộ tài liệu hay nhất sẽ được đội ngũ BQT tổng hợp và chia sẻ tại tài liệu ô tô. Mọi người vào mục này để cùng chia sẻ tài liệu mình đang sở hữu tới đồng nghiệp của mình nhé.
*

Có thể bạn chưa biết, việc nắm được tiếng Anh chuyên ngành ô tô là điều cực kỳ quan trọng nếu bạn muốn chinh phục với vị trí công việc tốt với mức thu nhập khủng trong ngành này. Tuy nhiên, tài liệu tràn lan trên mạng làm bạn không biết nên bắt đầu từ đâu? Thấu hiểu điều đó, NativeX sẽ giới thiệu cho bạn tổng hợp nguồn để Download bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất


1. Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô từ tài liệu như thế nào?1.1. Sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô3. Các từ vựng chuyên ngành ô tô

1. Học tiếng Anh chuyên ngành ô tô từ tài liệu như thế nào?

Hiện nay, có rất nhiều nguồn tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô để bạn tham khảo và học tập. Dưới đây là tổng hợp những tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô chuyên nghiệp và uy tín, có nguồn gốc rõ ràng bạn nhất định phải sở hữu nếu muốn chinh phục lĩnh vực này.

1.1. Sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô

English for the Automobile Industry

English for the Automobile Industry là là giáo trình tiếng Anh chuyên ngành ô tô xuất bản bởi Oxford Business English. Cuốn sách dành cho những ai cần cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh với đồng nghiệp, khách hàng, đối tác trong ngành công nghiệp ô tô. Ưu điểm của sách này là có thể sử dụng như cuốn giáo trình vì đầy đủ thông tin, nội dung đầu ngành chuyên nghiệp nhất. Nhược điểm khi học cuốn sách này là họ dùng một số từ vựng chuyên ngành nên phù hợp với một số bạn có trình độ tiếng Anh cơ bản khá.

*
English for the Automobile IndustrySpecial English for Automobile Engineering

Nếu bạn gặp khó khăn khi học cuốn English for the Automobile Industry, thì bạn nên tham khảo cuốn Special English for Automobile Engineering. Cuốn sách này có bản tiếng Việt của 2 tác giả Phạm Đường, Quang Hùng nên dễ dàng học hơn. Qua giáo trình công nghệ ô tô bằng tiếng Anh này các bạn không chỉ có được vốn tiếng Anh chuyên ngành phong phú mà còn hiểu rõ hơn các loại ô tô, cũng như cách cấu tạo, và sự vận hành của chúng.

*
Special English for Automobile EngineeringEnglish for Automobike and Machine Design Technology

Đây cũng là một cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành ô tô có độ khó nhất định, phù hợp với người học ở mức khá. Cuốn sách này của của tác giả Lê Thảo Loan viết về công nghệ ô tô và chế tạo máy. Cuốn sách được viết hoàn toàn bằng tiếng Anh, có thể gây khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên môn phức tạp, tuy nhiên bạn có thể tìm thấy sự trợ giúp ở phần dịch gợi ý.

*
English for Automobike and Machine Design Technology

1.2. Sách Automobile Engineering

Automobile Engineering là cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô rất hay, được tác giả tổng hợp những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao của lĩnh vực cơ khí ô ô. và phù hợp cho các bạn mới ra trường, có tinh thần học hỏi và theo lĩnh vực nghiên cứu.

*
Automotive Engineering

1.3. Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô của công ty OBD Việt Nam

Từ đó, người học sẽ nắm vững từ vựng không những trong thời gian ngắn mà còn ứng dụng vào thực tế linh hoạt hơn. Sách còn khai thác nhiều hình ảnh hệ thống trên xe hơi, đem đến cho bạn cái nhìn cận cảnh và chi tiết hơn, giúp quá trình học hiệu quả hơn.

Xem thêm: Hướng Dẫn Nhập Chứng Từ Excel Vào Phần Mềm Kế Toán Misa, Nhập Khẩu Từ Excel


Native
X – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.


1.4. Từ điển chuyên ngành ô tô bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh ô tô chuyên ngành không có quá nhiều, chỉ giới hạn trong một phạm vi số lượng nhất định. Việc học không quá khó khăn như nhiều người nghĩ học tiếng Anh chuyên ngành là khó, chỉ cần chọn đúng tài liệu; kiên trì chịu khó một thời gian là có thể đọc được các văn bản tài liệu trong nghề.

Bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành ô tô sau đây tổng hợp đầy đủ những từ ngữ liên quan từ động cơ, hệ thống đèn còi – điện, khung dầm, truyền động, bôi trơn, làm mát, cảm biến, phanh, nội thất bên trong xe, hộp số, cầu xe, hệ thống xả khí. Từ điển này có nguồn từ OBD Việt Nam – một diễn đàn về công nghệ kỹ thuật ô tô lớn nhất Việt Nam.

Ưu điểm rõ ràng của từ điển thuật ngữ này là bạn sẽ học từ vựng thông qua phương pháp hình ảnh minh họa khá chi tiết, giúp người học dễ dàng nhớ từ và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.

Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô để nâng cao vốn từ vựng cho mình và hiểu cách thức để ứng dụng vào công việc và cuộc sống.

2. Các thuật ngữ cơ bản tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô

Bonnet: nắp capo
Front bumper: bộ giảm xung trước
Headlight: đèn pha
Indicator: đèn chuyển hướng
Logo: biểu tượng công ty
Petrol cap or flap: nắp xăng
Roof: nóc xe
Sill: ngưỡng cửa
Sunroof: mái chống nắng
Tire: lốp xe
Wheel arch: vòm bánh xe
Wheel trim: trang trí bánh xe
Windscreen wiper: gạt nước
Windscreen: kính chắn gió
Wing: thanh cản va

3. Các từ vựng chuyên ngành ô tô

3.1. Các bộ phận

Oil drain Plug : Ốc xả nhớt
Pulley : Puli
Fan belt : Dây đai
Water pump : Bơm nước
Fan : Quạt gió
Alternator : Máy phát điện
Distributor : Bộ đen-cô
Valve spring : Lò xo van
Valve Cover : Nắp đậy xupap
Fuel Pressure Regulator : Bộ điều áp nhiên liệu
Cylinder Head : Nắp quy lát
Fuel Rail : Ống dẫn nhiên liệu
Instalike Manifold : Cổ hút
Intake Pipe : Đường ống nạp
Intercooler : Két làm mát không khí.Motor Mount : Cao su chân máy
Charge Pipe : Ống nạp
Wastergate Actuator : Dẫn động khí thải.Turbocharger : Tuabin khí nạp.Down Pipe : Ống xả
Distributor : Bộ denco
Pistons : PIston
Valves : Xu páp
Mirrors : Gương chiếu hậu
Tailgates Trunk Lids : Cửa cốp sau.Tail Lights : Đèn sau
Step Bumpers : Cản sau
A/C Condensers : Dàn nóng
Doors : Cửa hông
Radiators : Két nước
Fenders : ốp hông
Headlights : đèn đầu
Bumpers : Cản trước
Grilles : Ga lăng
Radiator Supports : Lưới tản nhiệt
Header & Nose Panels : Khung ga lăng
Hoods : Nắp capo

3.2. Các hệ thống chính

Steering system : Hệ thống lái
Ignition System : Hệ thống đánh lửa
Engine Components : Linh kiện trong động cơ.Lubrication system : Hệ thống bôi trơn.Fuel Supply System : Hệ thống cung cấp nhiên liệu.Braking System : Hệ thống phanh.Safety System : Hệ thống an toàn.AC System : Hệ thống điều hòa
Auto Sensors : Các cảm biến trên xe
Suspension System : Hệ thống treo
Electrical System : Hệ thống điện
Starting System : Hệ thống khởi động
Transmission System : Hệ thống hộp số
Exhaust System : Hệ thống khí thải.
*
Anh văn chuyên ngành ô tô

3.3. Các module,hộp điều khiển.

Adaptive Cruise Control : Hệ thống kiểm soát hành trình
Electronic Brake System : Hệ thống phanh điện tử
Sensor Cluster : Cảm biến ly hợp.Gateway Data Transmitter : Hộp trung tâm.Force Feedback Accelerator Pedal : Bộ nhận biết bàn đạp ga
Door Control Unit : Bộ điều khiển cửa
Sunroof Control Unit : Bộ điều khiển cửa sổ trời.Reversible Seat Belt Pretensioner : Bộ tự căng dây đai an toàn.Seat Control Unit : Bộ điều khiển ghế ngồi.Brakes : Phanh
Closing Velocity Sensor : Cảm biến
Side Satellites : Cảm biến va chạm thân xe
Upfront Sensor : Cảm biến va chạm phía trước.Airbag Control Unit : Hệ thống túi khí.Camera System : Hệ thống camera
Front Camera System : Hệ thống camera trước.Electronically Controlled Steering : Hệ thống điều khiển lái điện

Native
X – Học tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người đi làm.

Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền:

Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần.Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút.Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành.Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education.


3.4. Hệ thống làm mát.

Air ducts inside car : Họng gió nằm trong xe ( Bộ phận này cũng sử dụng cho cả sưởi và điều hòa).Heater Supply Hose : Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh
Heater Control Valve : Van điều khiển nước nóng.Coolant Circulates Through Engine : Mạch nước nóng nằm trong động cơ.Water Pump : Bơm nước
Bypass Hose : Đường ống đi tắt.Coolant Temperature Sensor : Cảm biến nhiệt độ nước làm mát.Thermostat : Van hằng nhiệt
Upper Radiator Hose : Đường ống nước nóng
Hose Clamp : Vòng xiết ống dẫn nước.Radiator Core : Két nước.Pressure Cap : Nắp áp suất
Automatic Transmission Fluid Cooler : Bộ làm mát nhớt hộp số.Overflow Recovery Tank And Hose : Bình đựng nước tràn ra từ thùng hoặc trên đường ống.Fan belt : Dây đai dẫn động quạt
Fan : Quạt mát
Lower Radiator Hose : Ống dẫn nước lạnh.Automatic Transmission Cooler Lines : Đường dẫn nướcnguội đến hộp số tự động
Coolant Drain Plug : Nút xả nước
Freeze-out Plugs : Nút đóng sẵn trong thân động cơ.Heater Return Hose : Ống dẫn nước nóng quay về.Heater Core : Dàn nóng.Blower Motor : Motor gió.

3.5. Các nội thất trong ô tô

Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ
Odometer : Công tơ mét
Vents : Họng gió máy lạnh
Dashboard/”Dash” : Taplo
Horn : Còi
Radio/stereo : Đài Radio
Glove Box : Hộc ghế phụ
Gear Shift/stick : Cần số
Emergency Brake : Phanh tay
Clutch : Bàn đạp ly hợp
Brake Pedal : Bàn đạp ga
Steering Wheel : Vô lăng
Turning Signal : Cần gạt xi nhan
Wing mirror/Side-view-Mirror : Gương chiếu hậu
Rear-View-Mirror : Kính hậu giữa
Air vent : Cửa gió máy lạnh
Door handle : Tay nắm cửa
Windscreen Wiper / Windshield Wiper : Gạt mưa
Windscreen / Windshield : Kính chắn gió
Dashboard : Táp lô
Satnav : Màn hình điều chỉnh Navigation
Ignition : Ổ khóa khởi động
Horn : Còi
Speedometer : Đồng hồ đo tốc độ
REV Counter : Đồng hồ đo vòng tua
Fuel gauge : Đồng hồ đo nhiên liệu
Clutch : Bàn đạp ly hợp
Brake : Bàn đạp phanh
Accelerator/Gas pedal : Bàn đạp chân ga
Driver’s Seat : Ghế tài xếPassenger Seat : Ghế khách
Gear lever / Gear Shift : Cần gạt số
Handbrake / Emergency Brake : Phanh tay
Headrest : Gối tựa đầu
Glove Compartment / Glove Box : Hộp ghế phụ
Visor : Tấm chống chói

3.6. Từ vựng về nội thất trong xe

airbags : Túi khí
Gear Stick Knobs : Cần gạt số
Dash Mats : Taplo
Shoddy Material : Chất liệu làm nội thất
Carpet : Thảm
Seat Mesh Insulation : Yên xe
Seat Covers : Khung ghế ngồi
Head Liners :Sun Visors : Tấm chống chói
Leather Steering Wheel :Vô lăng

3.7. Các hệ thống điện tử trên xe BMW

DMR/DDE ( Engine Electronics ) : Điện động cơ
EML (Engine-Power Control) : Hệ thống điều khiển động cơ
EGS/ASG ( Transmission Control ) : Điều khiển hộp số
VMX ( Top-Speed Regulation ) : Hạn chế tốc độ
VNC ( Variable Camshaft Control ) : Điều khiển biến thiên trục cam.EKM ( Electronic Body Module) : Điều khiển điện thân xe
ZKE/ZVM(Body Electronic Central-locking Module) : Hệ thống khóa cửa trung tâm ( khóa cửa)IR (Radio/IR System) : Radio/ Hệ thống IRKOM (Instrument Cluster ) : Đồng hồ
LKM ( Lamp check Module) : Hệ thống tự chẩn đoán trên xe ( đèn check )BC/MID ( On-board Computer Multi Information Display): Hệ thống hiển thị đa chức năng trên xe.EWS ( Electronic Car Immobilisation System) : Hệ thống chống trộm
GSR ( Cruise Control ) : Điều khiển ga tự động
DWA ( Burglar-alarm System) : Hệ thống chống trộm
AB ( airbag) : Túi khí
SPM/SM ( Seat/mirror Memory ) : Hệ thống nhớ vị trí ghếLSM ( Steering-column memory) : Hệ thống bộ nhớ vị trí volang
PDC ( Park Distance Control ) : Điều khiển khoảng cách khi đậu xe
XEN ( Xenon lights ) : Đèn Xenon
DSHD ( Double Slid./tilt.Sunroof) : Cửa trời
CVM ( Convertible-top module ) : Bộ điều khiển mui trần
IHK ( Heater-A/C system ) : Hệ thống sưởi,điều hòa
URS ( Rollover Sensor II ) : Cảm biến phát hiện lật xe
ABS ( Anti-lock Braking System) : Hệ thống chống bó cứng phanh
ASC ( Automatic Stability Control) : Hệ thống tự động cân bằng
DSC ( Dynamic Stability Control) : Điều khiển cân bằng động
GSA ( Closed-loop-controlled Differential-lock AWD ) : Điều khiển khóa cầu
AHK ( Active Rear-axle Kinematics ) : Hệ thống điều khiển lái 4 bánh xe
EDC ( Electronic Damper Control ) : Chống sốc điện tử
ADS ( Throttle-Valve Control ) : Điều khiển bướm ga
ABS/ASC Tester : Kiểm tra ABS/ASC.

3.8. Hệ thống treo và hệ thống lái

Upper Control Arm : Chữ A trên
Control Arm Bushings : ốc chỉnh
Anti-Sway Bar : Thanh giằng vòng cung
Power Steering Gearbox : Bót lái
Power Steering Pump : Bơm trợ lực lái
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )Outer Tie-Rod End : Rô-tuyn lái ngoài
Adjusting Sleeve : ống lót điều chỉnh
Pitman arm : Rotuyn chuyển hướng
Center Link : Thanh dẫn hướng
Inner Tie-rod End : Ro-tuyn
Idler arm : Cần dẫn hướng
Stabilizer Link : Thanh can bằng
Tire : Bánh xe
Lower Control arm : Chữ A dưới
Lower Ball Joint : Rô-tuyn trụ dưới
Shock Absorber : Bộ giảm chấn
Coil Spring : Lò xo cuộn
Upper Ball Joint : Rotuyn trụ trên
RACK & PINION STEERING : HỆ THỐNG LÁI CÓ 1 THANH CÀNG AAnti-sway Bar : Thanh ba ngang
Steering Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )Tire: Bánh xe
Outer Tie-Rod End : Rotuyn lái ngoài
Ball Joint :Rô tuyn đứng
Inner Socket Assembly ( Inside Bellows ) :Rotuyn lái trong
Pack & Pinion Bushings : Bulong bắt thước lái
Control Arm Bushing : Cao su càng AControl Arm : Càng AUpper Mounting Plate & Bearing : Bát bèo
Coil Spring : Lò xo xoắn
Macpherson Strut : Giảm sóc
Bellows : Chụp bụi thước lái
Rack & Pinion Unit : Thước lái
Damper : Bộ giảm chấn
Upper Control Arm : Càng A trên
Stabilizer Bar Bracket : Chốt giữ thanh cân bằng
Stabilizer Bar Bushing : Bạc thanh cân bằng
Stabilizer Bar : Thanh cân bằng
Lower Control Arm : Càng A dưới
Trailing Arm Bushing : Bạc đạn càng dẫn hướng.Compensator Arm : Càn cân bằng
Trailing Arm : Càng kéo
Damper Spring : Lò xo giảm chấn
Knuckle : Ngỗng trục
Upper Arm : Càng trên
Damper Spring : Lò xo giảm chấn
Damper : Giảm chấn
Stabilizer bar : Thanh cân bằng
Stabilizer Bar Bushing : Chốt thanh cân bằng
Lower arm : Càng dưới
Damper Fork : Thanh dẫn hướng.Drive Shaft Boot : Chụp bụi rotuyn lái ngoài
Radius Rod : Thanh chống
Ball Joint : Rotuyn
Ball Joint Boot : Chụp bụi rotuyn
Castle Nut : Bulong siết
Knuckle : Cùm bánh ( Ngỗng trục )
*
Tiếng Anh chuyên ngành ô tô

3.9. Hệ thống đánh lửa và cảm biến

Distributor Cap : Nắp bộ chia điện
Rotor: Rô to
Ignition Control Module (ICM) : Bộ điều khiển đánh lửa
Housing : Vỏ bộ chia điện
Coil ( internal) : Cuộn thứ cấp
Coil ( external) : Cuộn sơ cấp
Spark Plugs : Bugi đánh lửa
Engine Control Module/Powertrain Control Module (ECM/PCM) : Hộp điều khiển trung tâm
Distributor : Bộ chia điện
Spark Plug Wires : Dây cao áp
Battery : Ắc quy
Ammeter : Đồng hồ đo
Coil-Primary Windings ( red ) : Cuộn sơ cấp
Coil-Secondary Windings (blue ) : Cuộn thứ cấp
Cam : Trục cam
Ignition : Bộ đánh lửa
Points : Tiếp điểm